Xếp hàng
Sau khi xếp hàng 30 phút
ở cửa hàng mì ramen
rất đông khách…
Mới phát hiện ra
mình đang xếp hàng
ở sau cái cột điện
Gyōretsu
(the romanized Japanese word)
Gyōretsu no dekiru
rāmen-ya ni
narande 30-pun
Yōyaku jibun ga
denchū ni narande iru koto ni
kidzuita
行列
(日本語)
行列のできる
ラーメン屋に
並んで30分・・・
ようやく自分が
電柱に並んでいる
ことに気づいた