Kiểu tóc-1
Tớ được
bà chị
làm nghề cắt tóc
cắt cho đâý -!
Thế nào?
Dễ thương hơn không?
Thế nào à…
Chả thấy
thay đổi gì hết?
Hea-sutairu-1
(the romanized Japanese word)
Biyōshi no
Onēchan ni
katto shite
moratta nda ̄ !
Dō?
Kawaiku natta? ?
Dō tte…
Okawari
arimasen yo?
へあすたいる-1
(日本語)
美容師の
おねぇちゃんに
カットして
もらったんだー!
どう?
可愛くなった??
どうって・・・
お変わり
ありませんよ?