Tuyết tan-1
Sao thế
ướt sũng rồi!
…
Ngoài trời
tuyết tan
Gặp phải
… vũng nước
Nên là bị nạn
Tuyết tan: Tuyết chảy ra do trời nóng lên
Yuki doke-1
(The romanized Japanese word)
Dō shita no! ?
Bicho bicho jan!
…
Soto wa mō
yuki doke deshou?
Mizu tamari ga atte
sore de…
Sainan datta nē
Yuki doke: Atatakaku natte tsumotta yuki ga tokeru koto
ゆきどけ
(日本語)
どうしたの!?
ビチョビチョじゃん!
・・・
外はもう
雪解けでしょう?
水たまりがあって
それで・・・。
災難だったねぇ
ゆきどけ:暖かくなって積もった雪がとけること