Háo hức mùa đông
Chịu lạnh thì kém
Nhưng mà thích áo khoác này
Trang phục mùa đông
có thể kết hợp
mặc cùng nên
rất vui
Mình thích mùa đông
dẫu rằng
mình ghét
lạnh
Fuyu no tanoshimi
(The romanized Japanese word)
Samui no wa nigate dakedo
kono kōto okiniiri dashi
fuyufuku wa kasane-gi de
kōdinēto
dekite tanoshī shi
fuyu wa fuyu de
suki da na ̄
Samui no wa
iya dakedo
冬の楽しみ
(日本語)
寒いのは苦手だけど
このコート
お気に入りだし
冬服は重ね着で
コーディネート
出来て楽しいし
冬は冬で
好きだなー
寒いのは
イヤだけど