Xấu hổ quá
Sempai(người đi trước có kinh nghiệm)
có vẻ cô ý ngượng ngùng
đưa thư…
thư tình chăng?
xoạc…
quần
bị thủng lỗ kìa
!?
Hazukashī
(The romanized Japanese word)
Senpai
Hajiratte
watasareta tegami…
Raburetā ka na ̄ ?
Kasa…
Zubon
ana aitemasu
! ?
恥ずかしい
(日本語)
センパイ
恥じらって
渡された手紙・・・
ラブレターかなー?
カサ・・・
ズボン
穴空いてます
!?