Quà tặng mùa hè
Nghỉ hè xong
Cô ơi!
Đây là quà
con đi cắm trại!!
Tặng cô!!
é sợ quá
híc híc
xác ve sầu
cảm ơn…
Đột ngột
Khó chịu
夏の贈りもの
(日本語)
夏休み明け
せんせー!
これキャンプの
お土産!!
あげるー!!
やあ
わ・・・わぁ~
セミの抜け殻だぁ
ありがと~・・・
どっさり
イヤアアァ
Quà tặng mùa hè
Nghỉ hè xong
Cô ơi!
Đây là quà
con đi cắm trại!!
Tặng cô!!
é sợ quá
híc híc
xác ve sầu
cảm ơn…
Đột ngột
Khó chịu
夏の贈りもの
(日本語)
夏休み明け
せんせー!
これキャンプの
お土産!!
あげるー!!
やあ
わ・・・わぁ~
セミの抜け殻だぁ
ありがと~・・・
どっさり
イヤアアァ